Suzuki DF115A hoàn toàn phù hợp với các loại thuyền hoạt động ven bờ và tàu đánh cá. Tóm lại bạn không thể tìm thấy được loại động cơ nào có công suất lớn, công nghệ tiên tiến mà lại nhỏ ngọn như vậy.
- Multi Point Sequential Electronic Fuel Injection.
- Suzuki Lean Burn Control System.
- Two – Stage Gear Reduction System.
- Offset Driveshaft.
- Over-Rev. Limiter.
- Low Oil Pressure Caution.
- Fully Transistorized Ignition.
- Timing Chain.
- Fresh Water Flushing System.
- Power Trim and Tilt.
- Tilt Limit.
- Speedometer Pickup of Gear Case.
- Suzuki Anti-Corrosion System.
Độ cao đuôi (mm) L: 508; X: 635 Hệ thống khởi động Khởi động bằng điện. Trọng lượng (Kg) L 182 X 187 Loại động cơ DOHC 16 – Valve Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu đa điểm. Số xy lanh 4.0 Dung tích (cm3) 2.044 Đường kính xy lanh x Hành trình (mm) 86 x 88 Công suất tối đa (HP) 115 Vòng quay (vòng/ phút) 5.000 – 6.000 Hệ thống lái Từ xa. Dung tích bình nhiên liệu (L) 5,5L Tỷ số truyền 2,59:1 Máy phát điện 12V 40A Chân vịt 15 – 26” Maker Suzuki Yamaha Mercury Honda Model DF115A F115 115EFI BF115 Trọng lượng (Kg) L 182, X 187 L 171, X 175 L 163 L217, X220 Xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng. 4 xy lanh thẳng hàng. 4 xy lanh thẳng hàng. 4 xy lanh thẳng hàng. Xu pap/ xy lanh DOHC 4 xupap/ xy lanh DOHC 4 xupap/ xy lanh DOHC 4 xupap/ xylanh DOHC 4 xupap/ xylanh Cơ cấu phân phối khí Biến thiên thời điểm đóng mở xu pap bằng hệ truyền động dây xích nhúng trong dầu tự bôi trơn. Dùng dây đai đơn. Dùng hệ truyền động dây xích. Dây đai đơn với công nghệ VTEC. Dung tích buồng đốt (cm3) 2.044 1.832 2.100 2.354 Đường kính xy lanh x hành trình (mm) 86 x 88 81 x 88,9 90 x 81 87 x 99 Vòng quay 5.600 – 6.200 5.300 – 6.300 5.200 – 6.400 5.000 – 6.000 Hệ thống phun nhiêu liệu Phun xăng điện tử với công nghệ Lean Burn. Phun xăng điện tử thông thường. Phun xăng điện tử/ Phun xăng điện tử với hệ thống tăng áp và làm mát khí nạp. Phun xăng điện tử với công nghệ Lean Burn. Hệ thống khởi động Khởi động bằng điện với công nghệ Suzuki Easy Start. Khởi động bằng điện. Hệ thống khởi động bằng điện thông minh. Khởi động bằng điện. Dung tích bình nhiên liệu (L) 5,5 L 3,2/ 3,0L (không có phin lọc) 6,0L 6,7L/ 6,5L Máy phát điện 12V 40A 12V 35A 12V 70A 12V/ 55A (40A khi nạp). Chiều quay (ngược chiều kim đồng hồ). Có Có. Có. Có. Tỷ số truyền 2,59:1 2,15:1 2,07:1 2,14:1 Hệ thống điều khiển Cơ khí. Cơ khí. Dây ga Cơ khí.
DF115A
Bài trước: DF140A